Chuyển đổ đô Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng, hôm nay mình sẽ hướng dẫn các bạn cách đổi chi tiết từ đô Hàn Quốc sang tiền Việt Nam.
Đô Hàn Quốc là gì?
Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Bảy 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Bảy 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.
KRW | VND | ||
---|---|---|---|
|
|||
1000 | 19,600 | ||
2000 | 39,200 | ||
5000 | 98,200 | ||
10,000 | 196,400 | ||
20,000 | 392,600 | ||
50,000 | 981,600 | ||
100,000 | 1,963,000 | ||
200,000 | 3,926,200 | ||
500,000 | 9,815,200 | ||
1,000,000 | 19,630,600 | ||
2,000,000 | 39,261,000 | ||
5,000,000 | 98,152,600 | ||
10,000,000 | 196,305,400 | ||
20,000,000 | 392,610,800 | ||
50,000,000 | 981,527,000 | ||
100,000,000 | 1,963,053,800 | ||
200,000,000 | 3,926,107,600 |
VND | KRW | ||
---|---|---|---|
|
|||
20,000 | 1019 | ||
50,000 | 2547 | ||
100,000 | 5094 | ||
200,000 | 10,188 | ||
500,000 | 25,471 | ||
1,000,000 | 50,941 | ||
2,000,000 | 101,882 | ||
5,000,000 | 254,705 | ||
10,000,000 | 509,410 | ||
20,000,000 | 1,018,821 | ||
50,000,000 | 2,547,052 | ||
100,000,000 | 5,094,104 | ||
200,000,000 | 10,188,208 | ||
500,000,000 | 25,470,519 | ||
1,000,000,000 | 50,941,039 | ||
2,000,000,000 | 101,882,077 | ||
5,000,000,000 | 254,705,193 |